Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tố cáo



verb
to accuse, to denounce, to expose

[tố cáo]
to accuse; to report; to denounce
Tố cáo ai cho cảnh sát / nhà chức trách biết
To denounce somebody to the police/ authorities
Vợ y tố cáo y buôn bán ma tuý
His wife denounced him as a drug trafficker



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.